| [tiến sĩ] |
| | doctor; PhD; DPhil; DSc |
| | Nhận bằng tiến sĩ vật lý ứng dụng |
| To receive a PhD degree in applied physics |
| | Ông ta bảo vệ thành công luận àn tiến sĩ di truyền học năm 1980 |
| He successfully defended a PhD thesis in genetics in 1980; He successfully defended a genetics PhD thesis in 1980 |
| | Đâu cần phải là tiến sĩ thì mới hiểu chuyện đó! |
| You don't need a PhD to understand that! |